ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ red-legged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng red-legged


red-legged /'red'legd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có chân đỏ (chim)
red legged partridge → gà gô chân đỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…