EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red-legged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red-legged
red-legged /'red'legd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có chân đỏ (chim)
red legged partridge
→ gà gô chân đỏ
← Xem thêm từ red-leaved
Xem thêm từ red-letter →
Từ vựng liên quan
egg
egged
leg
legged
r
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…