EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recurrent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recurrent
recurrent /ri'kʌrənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trở lại luôn, thường tái diễn, có định kỳ
(y học) hồi quy
recurrent fever
→ sốt hồi quy
@recurrent
truy toán, trả lại, lặp
← Xem thêm từ recurrences
Xem thêm từ recurring →
Các câu ví dụ:
1. Of the 52 active cases, 14 are
recurrent
.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về recurrent /ri'kʌrənt/
Từ vựng liên quan
cur
current
ec
ECU
ecu
en
ent
nt
r
re
rec
recur
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…