ex. Game, Music, Video, Photography

Of the 52 active cases, 14 are recurrent.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ active. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Of the 52 active cases, 14 are recurrent.

Nghĩa của câu:

active


Ý nghĩa

@active /'æktiv/
* tính từ
- tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
=an active volcano+ núi lửa còn hoạt động
=an active brain+ đầu óc linh lợi
=to take an active part in the revolutionary movement+ tham gia tích cực phong trào cách mạng
- thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu
=active remedies+ những phương thuốc công hiệu
=it's no use talking, he wants active help+ nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ
- (ngôn ngữ học) chủ động
=the active voice+ dạng chủ động
- (quân sự) tại ngũ
=on active service+ đang tại ngũ
=to be called up for the active service+ được gọi nhập ngũ
=active list danh sách sĩ quan+ có thể gọi nhập ngũ
- (vật lý) hoạt động; phóng xạ
- hoá hoạt động; có hiệu lực
=active ferment men+ hoạt động
=active valence+ hoá trị hiệu lực

@active
- (Tech) chủ động; hoạt tính; hoạt động, hiệu lực, đang dùng; tích cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…