ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recur

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recur


recur /ri'kə:/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  trở lại (một vấn đề)
to recur to a subject → trở lại một vấn đề
  trở lại trong trí (ý nghĩ)
to recur to the memory → trở lại trong trí nhớ
  lại diễn ra (sự việc)
  (y học) phát lại (bệnh)

@recur
  quay lại, lặp lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…