recur /ri'kə:/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
trở lại (một vấn đề)
to recur to a subject → trở lại một vấn đề
trở lại trong trí (ý nghĩ)
to recur to the memory → trở lại trong trí nhớ
lại diễn ra (sự việc)
(y học) phát lại (bệnh)
@recur
quay lại, lặp lại