ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rectangle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rectangle


rectangle /'rek,tæɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hình chữ nhật

@rectangle
  hình chữ nhật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…