EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rectangles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rectangles
rectangle /'rek,tæɳgl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hình chữ nhật
@rectangle
hình chữ nhật
← Xem thêm từ rectangle
Xem thêm từ rectangular →
Từ vựng liên quan
an
angle
angles
ec
ect
r
re
rec
recta
rectangle
ta
tan
tang
tangle
tangles
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…