EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rectal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rectal
rectal /'rektəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng
rectal injection
→ sự thụt nước vào ruột thẳng (để cho đi ngoài)
← Xem thêm từ recta
Xem thêm từ rectangle →
Từ vựng liên quan
ec
ect
ectal
r
re
rec
recta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…