ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rectal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rectal


rectal /'rektəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng
rectal injection → sự thụt nước vào ruột thẳng (để cho đi ngoài)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…