EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reconverts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reconverts
reconvert /'ri:kən'və:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại
đổi lại, biến đổi lại
← Xem thêm từ reconverting
Xem thêm từ reconvey →
Từ vựng liên quan
co
con
convert
converts
ec
er
on
r
re
rec
reconvert
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…