ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reconsolidating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reconsolidating


reconsolidate /'ri:kən'sɔlideit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  củng cố lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…