EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recidivism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recidivism
recidivism /ri'sidivizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phạm lại (tội)
← Xem thêm từ rechristen
Xem thêm từ recidivist →
Từ vựng liên quan
ci
cid
div
divi
ec
id
is
ism
r
re
rec
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…