ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recidivism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recidivism


recidivism /ri'sidivizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phạm lại (tội)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…