EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rechristen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rechristen
rechristen
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm lễ rảy nước thánh lại; đặt tên lại
← Xem thêm từ recherché
Xem thêm từ recidivism →
Từ vựng liên quan
ch
christ
christen
ec
en
is
r
re
rec
ri
st
sten
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…