EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recapitulative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recapitulative
recapitulative /,ri:kə'pitjulətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tóm tắt
← Xem thêm từ recapitulations
Xem thêm từ recapped →
Từ vựng liên quan
api
at
CAP
cap
capitula
ec
it
itu
la
lat
lati
pi
pit
r
re
rec
recap
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…