EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capitula
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capitula
capitulum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều capitula
(thực vật) đầu; mõm
cụm hoa dạng đầu
← Xem thêm từ capitole
Xem thêm từ capitulant →
Từ vựng liên quan
api
c
CAP
cap
it
itu
la
pi
pit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…