EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recapped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recapped
recap /'ri:kæp/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(thông tục), (như) recapitulate
lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới
← Xem thêm từ recapitulative
Xem thêm từ recapping →
Từ vựng liên quan
CAP
cap
capped
ec
pe
ped
pp
ppe
r
re
rec
recap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…