EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rearward
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rearward
rearward /'riəwəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phía sau
(quân sự), (như) rearguard
tính từ
ở sau, ở phía sau
* phó từ
(như) rearwards
← Xem thêm từ rears
Xem thêm từ rearwards →
Từ vựng liên quan
ea
ear
r
re
rear
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…