ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rearwards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rearwards


rearwards /'riəwədz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  về phía sau ((cũng) rearward)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…