ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ readjust

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng readjust


readjust /'ri:ə'dʤʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng
  thích nghi lại (với môi trường cũ...)

Các câu ví dụ:

1. "After the first few days of being stuck in Myanmar, he had to readjust himself to the unsettling silence of his hotel room, something very different from what he was used to back home.


Xem tất cả câu ví dụ về readjust /'ri:ə'dʤʌst/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…