EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
readjusted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
readjusted
readjust /'ri:ə'dʤʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng
thích nghi lại (với môi trường cũ...)
← Xem thêm từ readjust
Xem thêm từ readjusting →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adj
adjust
adjusted
dj
ea
just
r
re
read
readjust
st
ted
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…