EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
readjourn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
readjourn
readjourn
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
kéo dài (cuộc học)
← Xem thêm từ readings
Xem thêm từ readjust →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adj
adjourn
dj
ea
jo
ou
our
r
re
read
rn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…