ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reactive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reactive


reactive /ri:'æktiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
  (vật lý), (hoá học) phản ứng
  (chính trị) phản động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…