EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reactivities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reactivities
reactivity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khả năng phản ứng, tính phản ứng, độ phản ứng
← Xem thêm từ reactive
Xem thêm từ reactivity →
Từ vựng liên quan
ac
act
activities
ea
it
r
re
react
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…