ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reactivates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reactivates


reactivate /'ri:'æktiveit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì)
  (vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…