EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
activates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
activates
activate /'æktiveit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động
(vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)
@activate
(Tech) hoạt hóa; khởi động (đ)
← Xem thêm từ activated plasma
Xem thêm từ activating →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
activate
at
ate
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…