ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ activated plasma

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng activated plasma


activated plasma

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) đẳng ly tử thể kích thích, plasma hoạt kích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…