EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reactivated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reactivated
reactivate /'ri:'æktiveit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì)
(vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt
← Xem thêm từ reactivate
Xem thêm từ reactivates →
Từ vựng liên quan
ac
act
activate
activated
at
ate
ea
r
re
react
reactivate
ted
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…