EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-entrant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-entrant
re-entrant /ri:'entrənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) lõm vào (góc)
danh từ
(toán học) góc lõm
← Xem thêm từ re-enter
Xem thêm từ re-entry →
Từ vựng liên quan
an
ant
en
ent
entrant
nt
r
ra
ran
rant
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…