ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-entrant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-entrant


re-entrant /ri:'entrənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) lõm vào (góc)

danh từ


  (toán học) góc lõm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…