EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entrant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entrant
entrant /'entrənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vào (phòng...)
người mới vào (nghề...)
người đăng tên (dự thi...)
← Xem thêm từ entrancingly
Xem thêm từ entrants →
Từ vựng liên quan
an
ant
E
e
en
ent
nt
ra
ran
rant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…