ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entrant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entrant


entrant /'entrənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vào (phòng...)
  người mới vào (nghề...)
  người đăng tên (dự thi...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…