re-enter /'ri:'entə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)
lại vào (phòng...)
nội động từ
lại trở vào
Các câu ví dụ:
1. The pregnant mothers would again re-enter China to give birth.
Xem tất cả câu ví dụ về re-enter /'ri:'entə/