ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-enter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-enter


re-enter /'ri:'entə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)
  lại vào (phòng...)

nội động từ


  lại trở vào

Các câu ví dụ:

1. The pregnant mothers would again re-enter China to give birth.


Xem tất cả câu ví dụ về re-enter /'ri:'entə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…