ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-engage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-engage


re-engage /'ri:in'geidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (quân sự) lại giao chiến
  (kỹ thuật) lại gài vào; lại ăn khớp
  (quân sự) lại nhập ngũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…