EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-engine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-engine
re-engine /'ri:'endʤin/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lắp máy mới (vào tàu...)
← Xem thêm từ re-engage
Xem thêm từ re-engrave →
Từ vựng liên quan
en
eng
engine
gi
gin
in
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…