ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-enforce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-enforce


re-enforce /'ri:in'fɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (+ pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo
to re enforce one's will upon someone → lại bắt ai phải theo ý mình
  lại đem thi hành (một đạo luật...)
  lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…