ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ re-educate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng re-educate


re-educate /'ri:'edju:keit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giáo dục lại
  (y học) luyện tập lại (tay chân của người bị liệt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…