EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-education
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-education
re-education /'ri:,edju:'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giáo dục lại
(y học) sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt)
← Xem thêm từ re-educate
Xem thêm từ re-elect →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
ducat
education
ion
on
r
re
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…