EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
re-edit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
re-edit
re-edit /'ri:'edit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tái bản (một tác phẩm)
← Xem thêm từ re-edify
Xem thêm từ re-educate →
Từ vựng liên quan
edi
edit
it
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…