ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rawness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rawness


rawness /'rɔ:nis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...)
  sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm
  sự trầy da
  cái lạnh ẩm ướt (thời tiết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…