EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rawness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rawness
rawness /'rɔ:nis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...)
sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm
sự trầy da
cái lạnh ẩm ướt (thời tiết)
← Xem thêm từ rawly
Xem thêm từ ray →
Từ vựng liên quan
awn
r
ra
raw
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…