EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rawly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rawly
rawly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thô; mộc
non nớt; không có kinh nghiệm
← Xem thêm từ Rawlsian justice
Xem thêm từ rawness →
Từ vựng liên quan
awl
r
ra
raw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…