EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ravenousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ravenousness
ravenousness /'rævinəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn
cơn đói cào ruột
← Xem thêm từ ravenously
Xem thêm từ ravens →
Từ vựng liên quan
av
ave
en
no
nous
ou
r
ra
rave
raven
ravenous
ss
us
usn
venous
venousness
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…