EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ravenously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ravenously
ravenously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đói lắm, như thể chết đói
to eat ravenously
→ăn ngấu nghiến
← Xem thêm từ ravenous
Xem thêm từ ravenousness →
Từ vựng liên quan
av
ave
en
no
nous
ou
r
ra
rave
raven
ravenous
sl
sly
us
venous
venously
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…