EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rate-factor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rate-factor
rate-factor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) gen (ảnh hưởng đến) tỷ số phát triển
← Xem thêm từ Rate capping
Xem thêm từ rate-fish →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
at
ate
fa
fact
facto
factor
or
r
ra
rat
rate
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…