EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Ratchet effect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Ratchet effect
Ratchet effect
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hiệu ứng bánh cóc.
+ Xem RELATIVE INCOME HYPOTHESIS.
← Xem thêm từ ratchet-and-fawl
Xem thêm từ ratchet-wheel →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
ec
ect
eff
effect
he
het
r
ra
rat
ratch
ratchet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…