EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rat-catcher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rat-catcher
rat-catcher /'ræt,kætʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bắt chuột
← Xem thêm từ rat-a-tat-tat
Xem thêm từ rat-face →
Từ vựng liên quan
at
atc
cat
catch
catcher
ch
er
he
her
r
ra
rat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…