EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catcher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catcher
catcher /'kætʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bắt tóm
(thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày)
← Xem thêm từ catchable
Xem thêm từ catcher gap →
Từ vựng liên quan
at
atc
c
cat
catch
ch
er
he
her
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…