EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rat-face
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rat-face
rat-face /'rwtfeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người xảo quyệt nguy hiểm
← Xem thêm từ rat-catcher
Xem thêm từ rat-poison →
Từ vựng liên quan
ac
ace
at
ce
fa
face
r
ra
rat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…