EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ransomers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ransomers
ransomer /'rænsəmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nộp tiền chuộc
← Xem thêm từ ransomer
Xem thêm từ ransoming →
Từ vựng liên quan
an
er
me
om
omer
r
ra
ran
ransom
ransomer
so
some
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…