ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Rank of a matrix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Rank of a matrix


Rank of a matrix

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hạng của ma trận.
+ Con số tối đa của hàng hay cột độc lập tuyến tính của ma trận.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…