EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Rank of a matrix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Rank of a matrix
Rank of a matrix
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hạng của ma trận.
+ Con số tối đa của hàng hay cột độc lập tuyến tính của ma trận.
← Xem thêm từ Rank correlation
Xem thêm từ Rank-tournament compensation rule →
Từ vựng liên quan
an
at
ma
mat
matri
Matrix
matrix
of
r
ra
ran
rank
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…