ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Rank-tournament compensation rule

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Rank-tournament compensation rule


Rank-tournament compensation rule

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Quy tắc đền bù theo xếp hạng thi đua
+ Một quy tắc theo đó việc người chủ thanh toán cho nhân viên phụ thuộc vào thứ hạng của nhân viên đó trong cuộc ganh đua.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…