ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Rank correlation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Rank correlation


Rank correlation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tương quan bậc.
+ Phương pháp đo mức độ mà hai biến số liên quan với nhau, không nhất thiết theo giá trị mà theo bậc.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…