ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rampancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rampancy


rampancy /'ræmpənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên
  sự lan tràn (tệ hại xã hội...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…