EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rampaging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rampaging
rampage /ræm'peidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ
to be on the rampage
→ nổi xung, giận điên lên
nội động từ
nổi xung, giận điên lên
← Xem thêm từ rampages
Xem thêm từ rampancy →
Từ vựng liên quan
aging
AM
am
amp
gi
gin
in
mp
pa
paging
r
ra
ram
ramp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…