EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
raffinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
raffinate
raffinate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sản phẩm tinh chế, sản phẩm tinh lọc
← Xem thêm từ raffia
Xem thêm từ raffish →
Từ vựng liên quan
at
ate
fin
in
r
ra
raf
raff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…